Có 1 kết quả:
眷眷之心 juàn juàn zhī xīn ㄐㄩㄢˋ ㄐㄩㄢˋ ㄓ ㄒㄧㄣ
juàn juàn zhī xīn ㄐㄩㄢˋ ㄐㄩㄢˋ ㄓ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nostalgia
(2) home-sickness
(3) longing for departed beloved
(2) home-sickness
(3) longing for departed beloved
Bình luận 0