Có 1 kết quả:

眷眷之心 juàn juàn zhī xīn ㄐㄩㄢˋ ㄐㄩㄢˋ ㄓ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) nostalgia
(2) home-sickness
(3) longing for departed beloved

Bình luận 0